|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫn đầu
| prendre la tête; mener; conduire; (thể dục thể thao) être en tête | | | Dẫn đầu phong trào | | prendre la tête d'un mouvement | | | Dẫn đầu đám tang | | mener le deuil | | | Một phái đoàn do thủ tướng dẫn đầu | | une délégation conduite par le premier ministre | | | Dẫn đầu một cuộc thi đấu | | être en tête dans une compétition |
|
|
|
|