Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫn đầu


prendre la tête; mener; conduire; (thể dục thể thao) être en tête
Dẫn đầu phong trào
prendre la tête d'un mouvement
Dẫn đầu đám tang
mener le deuil
Một phái đoàn do thủ tướng dẫn đầu
une délégation conduite par le premier ministre
Dẫn đầu một cuộc thi đấu
être en tête dans une compétition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.